Có 2 kết quả:
下不为例 xià bù wéi lì ㄒㄧㄚˋ ㄅㄨˋ ㄨㄟˊ ㄌㄧˋ • 下不為例 xià bù wéi lì ㄒㄧㄚˋ ㄅㄨˋ ㄨㄟˊ ㄌㄧˋ
xià bù wéi lì ㄒㄧㄚˋ ㄅㄨˋ ㄨㄟˊ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to be repeated
(2) not to be taken as a precedent
(3) just this once
(2) not to be taken as a precedent
(3) just this once
Bình luận 0
xià bù wéi lì ㄒㄧㄚˋ ㄅㄨˋ ㄨㄟˊ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to be repeated
(2) not to be taken as a precedent
(3) just this once
(2) not to be taken as a precedent
(3) just this once
Bình luận 0